Thư viện huyện Krông Năng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
56 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. TÂM VĂN
     Chỉ là chuyện thường tình / Tâm Văn ; Người dịch: Lê Thanh Quỳnh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2012 .- 321tr. ; 24cm
   ISBN: 9786045802694 / 70000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Văn học Trung Quốc]  4. |Văn học Trung Quốc|
   I. Lê Thanh Quỳnh.
   895.136 CH300LC 2012
    ĐKCB: VL.000499 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000500 (Sẵn sàng)  
2. LIÊU UYỂN HỒNG
     Mở to đôi mắt xinh đẹp của em : Tiểu thuyết / Liêu Uyển Hồng ; Người dịch: Nguyễn Thu Phương .- Hà Nội : Văn học , 2013 .- 419tr. ; 24cm
/ 110000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Văn học Trung Quốc]  4. |Văn học Trung Quốc|
   I. Nguyễn Thu Phương.
   895.136 M450TĐ 2013
    ĐKCB: VL.000514 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000515 (Sẵn sàng)  
3. TÔ TỐ
     Bảo vật giang hồ / Tô Tố ; Người dịch: Phan Lưu Ly .- Tái bản lần 2 .- Hà Nội : Văn học , 2013 .- 564tr. ; 24cm
/ 140000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Văn học Trung Quốc]  4. |Văn học Trung Quốc|
   I. Phan Lưu Ly.
   895.136 B108VG 2013
    ĐKCB: VL.000484 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000485 (Sẵn sàng)  
4. HOA THANH THẦN
     Lên cung trăng tìm tình yêu . T2 / Hoa Thanh Thần .- H. : Văn học , 2014 .- 581tr. ; 24cm
/ 140000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. [Văn học Trung Quốc]  6. |Văn học Trung Quốc|  7. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc hiện đại|  9. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   895.1 L254CT 2014
    ĐKCB: VL.000473 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000472 (Sẵn sàng)  
5. HOA THANH THẦN
     Lên cung trăng tìm tình yêu . T1 / Hoa Thanh Thần .- H. : Văn học , 2014 .- 581tr. ; 24cm
/ 140.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. [Văn học Trung Quốc]  6. |Văn học Trung Quốc|  7. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc hiện đại|  9. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   895.1 L254CT 2014
    ĐKCB: VL.000471 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000470 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỆT XUẤT VÂN
     Phượng ẩn thiên hạ . T.2 / Mạn Lam Trân dịch .- Hà Nội : Nhà xuất bản Văn học , 2014 .- 439 tr. ; 24 cm.
/ 140000đ

  1. [Tiểu thuyết]  2. |Tiểu thuyết|  3. |Văn học Trung Quốc|
   I. Nguyệt Xuất Vân.
   895.1 PH561Â 2014
    ĐKCB: LD.000574 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000573 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000467 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000466 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỆT XUẤT VÂN
     Phượng ẩn thiên hạ . T.1 / Mạn Lam Trân dịch .- Hà Nội : Nhà xuất bản Văn học , 2014 .- 405 tr. ; 24 cm.
/ 129000đ

  1. [Tiểu thuyết]  2. |Tiểu thuyết|  3. |Văn học Trung Quốc|
   I. Nguyệt Xuất Vân.
   895.1 PH561Â 2014
    ĐKCB: LD.000572 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000571 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000465 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000464 (Sẵn sàng)  
8. HÀN CHUNG LƯỢNG
     Nguỵ Võ Đế Tào Tháo / Hàn Chung Lượng ; Người dịch: Phong Đảo .- Hà Nội : Thời đại ; Công ty Cổ phần Văn hoá Văn Lang , 2011 .- 936tr. ; 24cm
/ 238000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Văn học Trung Quốc]  4. |Văn học Trung Quốc|
   I. Phong Đảo.
   895.13 NG523VĐ 2011
    ĐKCB: VL.000446 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000447 (Sẵn sàng)  
9. Nữ hiệp quái chiêu . T.8 / Girlne Ya; Nhật Mỹ: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 299tr. ; 21cm
/ 42000đ

  1. Tuổi mới lớn.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. Truyện dài.  5. {Trung Quốc}  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. |Văn học Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc hiện đại|  9. Truyện dài tuổi mới lớn|  10. Truyện dài Trung Quốc|
   I. Nhật Mỹ.
   895.1 N550HQ 2015
    ĐKCB: TN.000942 (Sẵn sàng)  
10. Nữ hiệp quái chiêu . T.7 / Girlne Ya; Nhật Mỹ: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 203tr. ; 21cm
/ 42000đ

  1. Tuổi mới lớn.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. Truyện dài.  5. {Trung Quốc}  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. |Văn học Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc hiện đại|  9. Truyện dài tuổi mới lớn|  10. Truyện dài Trung Quốc|
   I. Nhật Mỹ.
   895.1 N550HQ 2015
    ĐKCB: TN.000940 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000941 (Sẵn sàng)  
11. Nữ hiệp quái chiêu . T.6 / Girlne Ya; Nhật Mỹ: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 171tr. ; 21cm
/ 42000đ

  1. Tuổi mới lớn.  2. Truyện dài.  3. Văn học.  4. Văn học hiện đại.  5. {Trung Quốc}  6. |Truyện dài Trung Quốc|  7. |Truyện dài tuổi mới lớn|  8. Văn học hiện đại Trung Quốc|  9. Văn học Trung Quốc hiện đại|  10. Văn học Trung Quốc|
   I. Nhật Mỹ.
   895.1 N550HQ 2015
    ĐKCB: TN.000938 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000939 (Sẵn sàng)  
12. Nữ hiệp quái chiêu . T.5 / Girlne Ya; Nhật Mỹ: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 171tr. ; 21cm
/ 42000đ

  1. Tuổi mới lớn.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. Truyện dài.  5. {Trung Quốc}  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. |Văn học Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc hiện đại|  9. Truyện dài tuổi mới lớn|  10. Truyện dài Trung Quốc|
   I. Nhật Mỹ.
   895.1 N550HQ 2015
    ĐKCB: TN.000937 (Sẵn sàng)  
13. Nữ hiệp quái chiêu . T.3 / Girlne Ya; Nhật Mỹ: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 211tr. ; 21cm
/ 42000đ

  1. Văn học.  2. Văn học hiện đại.  3. Truyện dài.  4. Tuổi mới lớn.  5. {Trung Quốc}  6. |Văn học Trung Quốc|  7. |Truyện dài tuổi mới lớn|  8. Truyện dài Trung Quốc|  9. Văn học Trung Quốc hiện đại|  10. Văn học hiện đại Trung Quốc|
   I. Nhật Mỹ.
   895.1 N550HQ 2015
    ĐKCB: TN.000933 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000934 (Sẵn sàng)  
14. NẠP LAN HOA TRANH
     Em còn nợ anh một tiếng yêu! : Tiểu thuyết tình yêu / Nạp Lan Hoa Tranh; Nhóm Hồng Tú Tú: Dịch .- H. : Hồng Đức , 2012 .- 399tr ; 21cm.
/ 86000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  6. |Tiểu thuyết tình yêu|  7. Văn học hiện đại Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc|
   I. Nhóm Hồng Tú Tú.
   895.1 TR139NL 2012
    ĐKCB: LD.000191 (Sẵn sàng trên giá)  
15. CỐ VĨ LỆ
     Thượng Hải mùa thi : Tiểu thuyết / Cố Vĩ Lệ; Bùi Đăng Thiên: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 575tr. ; 23cm.
/ 126000đ

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Bùi, Đăng Thiên.
   895.1 L285CV 2012
    ĐKCB: LD.000583 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000584 (Sẵn sàng)  
16. MÃN TỌA Y QUAN THẮNG TUYẾT
     Công tử liên thành : Tiểu thuyết / Mãn Tọa Y Quan Thắng Tuyết; Mai Dung: Dịch .- H. : Lao động , 2012 .- 536tr ; 24cm.
/ 129000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. {Trung Quốc}  4. |Văn học Trung Quốc|  5. |Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Mai Dung.
   895.1 T831MT 2012
    ĐKCB: VL.000474 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000475 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000579 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000580 (Sẵn sàng)  
17. TRƯƠNG, XUÂN DI
     Đức phật và nàng P.2 : P.2 / Trương Xuân Di; Lương Hiền: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 603tr. ; 21cm.
/ 129000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  6. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  7. Văn học hiện đại Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc|
   I. Lương Hiền.
   895.1 D330TX 2012
    ĐKCB: LD.000192 (Sẵn sàng)  
18. THIÊN TẦM THIÊN TẦM
     Người tình Bắc Hải : Tiểu thuyết / Thiên Tầm Thiên Tầm; Nguyễn Thành Phước: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 566tr. ; 21cm.
/ 115000đ

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Nguyễn, Thành Phước.
   895.1 T204T 2012
    ĐKCB: VV.002881 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002882 (Sẵn sàng)  
19. MẠC DUNG
     Đoạt hồn tam tuyệt / Mạc Dung .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2011 .- 357tr ; 20cm.
/ 73000đ

  1. Truyện kiếm hiệp.  2. Văn học.  3. {Trung Quốc}  4. |Truyện võ hiệp|  5. |Truyện kiếm hiệp Trung Quốc|  6. Văn học Trung Quốc|  7. Truyện võ hiệp Trung Quốc|
   895.1 D749M 2011
    ĐKCB: LD.000415 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000416 (Sẵn sàng)  
20. HIỂU NGUYỆT
     Nếu như anh yêu em : Tiểu thuyết tình yêu / Hiểu Nguyệt; nhóm Hồng Tú Tú dịch .- H. : Hồng Đức , 2012 .- 499tr ; 21cm
/ 115000

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Trung Quốc}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học Trung Quốc|
   895.1 NG832H 2012
    ĐKCB: LD.000405 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000406 (Sẵn sàng trên giá)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»